stern foremost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stern foremost
Phát âm : /'stə:n'fɔ:moust/
+ phó từ
- (hàng hải) giật lùi (tàu)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lóng ngóng, vụng về
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stern foremost"
- Những từ có chứa "stern foremost" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhất là dẫn dầu nghiêm khắc ngặt ngõng nghiêm khắt khe đuôi tàu cẳng riết
Lượt xem: 381