riết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riết+
- Pull tight, pull taut
- Riết mối dây
To pull tight a string
- Riết mối dây
- Exert oneself to the utmost, strive one's utmost
- Làm riết cho xong
To strive one's utmost to finish the work
- Làm riết cho xong
- Strict, severe, stern
- Tính bà ta riết lắm
The lady is very strict in disposition
- Tính bà ta riết lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "riết":
riết riệt rít rịt - Những từ có chứa "riết":
bám riết hiền triết ráo riết riết riết ráo riết róng triết gia triết học - Những từ có chứa "riết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dogging pillory gibbet conspue feverishness spectacle scent trail hang hung
Lượt xem: 613