--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stewardship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stewardship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stewardship
Phát âm : /'stjuədʃip/
+ danh từ
cương vị quản lý, cương vị quản gia
cương vị chiêu đãi viên
Lượt xem: 821
Từ vừa tra
+
stewardship
:
cương vị quản lý, cương vị quản gia