--

stilt-plover

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stilt-plover

Phát âm : /'stilbə:d/ Cách viết khác : (stilt-plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/

+ danh từ

  • (động vật học) chim cà kheo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stilt-plover"
  • Những từ có chứa "stilt-plover" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cà kheo choi choi
Lượt xem: 279