--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stiltedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stiltedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stiltedly
Phát âm : /'stiltidli/
+ phó từ
khoa trương kêu mà rỗng
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
stiltedly
:
khoa trương kêu mà rỗng
+
attendant
:
tham dự, có mặtattendant crowd đám đông có mặt
+
david oliver selznick
:
giống david o. selznick
+
bóp méo
:
To distort, to wrestbóp méo sự thậtto distort facts
+
hẳn
:
surely; certainly; completely; for goodđi hẳnto go for good