--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stiltedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stiltedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stiltedness
Phát âm : /'stiltidnis/
+ danh từ
tính khoa trương (văn)
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
stiltedness
:
tính khoa trương (văn)
+
đắng nghét
:
Very bitter
+
phong thanh
:
By hearsay, rumour has itNghe phong thanh anh sắp cưới vợRumour has it that you are going to get married
+
davy lamp
:
đền Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ)
+
plutonian
:
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâuplutonian theory thuyết hoả thànhplutonian rocks đá sâu, plutonit