--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stintingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stintingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stintingly
Phát âm : /'stintiɳli/
+ phó từ
hà tiện, nhỏ giọt
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
stintingly
:
hà tiện, nhỏ giọt