stirring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stirring
Phát âm : /'stə:riɳ/
+ tính từ
- sôi nổi
- stirring times
thời đại sôi nổi
- to lead a stirring life
sống một cuộc đời sôi nổi
- stirring times
- kích thích, khích động
- gây xúc động
- a stirring speech
bài diễn văn làm mọi người phải xúc động
- a stirring speech
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soul-stirring rousing inspiration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stirring"
Lượt xem: 422