--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stockyard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stockyard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stockyard
Phát âm : /'stɔkjɑ:d/
+ danh từ
bãi rào chăn nuôi
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
stockyard
:
bãi rào chăn nuôi