stopper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stopper
Phát âm : /'stɔpə/
+ danh từ
- người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
- to put a stopper on something
đình chỉ một việc gì
- to put a stopper on something
- nút, nút chai
- (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
+ ngoại động từ
- nút (chai)
- (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plug stopple conversation stopper show-stopper showstopper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stopper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stopper":
steeper stiver stop-over stopper stuffer stupor - Những từ có chứa "stopper":
conversation stopper doorstopper stopper tobacco-stopper unstopper
Lượt xem: 436