stormy petrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stormy petrel
Phát âm : /'stɔ:mi,petrəl/ Cách viết khác : (storm-petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:
+ danh từ
- (động vật học) chim hải âu nhỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
northern storm petrel Hydrobates pelagicus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stormy petrel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stormy petrel":
storm-petrel stormy petrel - Những từ có chứa "stormy petrel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bão táp dông tố ba đào
Lượt xem: 644