--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
straggler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
straggler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straggler
Phát âm : /'stræglə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người đi không theo hàng theo lối
người tụt hậu
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
straggler
:
người đi không theo hàng theo lối