strait jacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strait jacket
Phát âm : /'streit'dʤækit/ Cách viết khác : (strait_waistcoat) /'streit'weistkout/
+ danh từ
- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strait jacket"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strait jacket":
strait jacket straitjacket - Những từ có chứa "strait jacket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hẹp bâu áo eo biển áo khách lá sen bờ lu dông áo cánh nâu non bùng bục more...
Lượt xem: 606