--

strait-laced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strait-laced

Phát âm : /'streitleist/

+ tính từ

  • nịt chặt (nịt vú...)
  • (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strait-laced"
  • Những từ có chứa "strait-laced" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hẹp eo biển
Lượt xem: 301