straiten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straiten
Phát âm : /'streitn/
+ ngoại động từ
- làm hẹp lại, làm chật lại
- làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
- in straitened circumstances
- (xem) circumstance
- to be straitened for
- thiếu thốn, không đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straiten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "straiten":
straiten stratum stridden - Những từ có chứa "straiten":
in straitened circumstances straiten
Lượt xem: 347