streamline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: streamline
Phát âm : /'stri:mlain/
+ danh từ
- dòng nước; luồng không khí
- dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
+ tính từ
- có dáng thuôn, có dáng khí động
- a streamline boat
tàu thuỷ có dáng khí động
- a streamline boat
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "streamline"
- Những từ có chứa "streamline":
streamline streamlined streamliner - Những từ có chứa "streamline" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tinh giản giản chính
Lượt xem: 426