--

strewn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strewn

Phát âm : /stru:/

+ ngoại động từ strewed; strewed, strewn

  • rải, rắc, vãi
    • to strew sand over the floor
      rải cát lên sàn nhà
  • trải
    • to strew a table with papers
      trải giấy lên bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strewn"
Lượt xem: 509