striven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: striven
Phát âm : /straiv/
+ nội động từ strove; striven
- cố gắng, phấn đấu
- to strive for (after) something
cố gắng để đạt điều gì
- to strive for (after) something
- đấu tranh
- to strive with (against) something
đấu tranh chống lại điều gì
- to strive together; to strive with each other
cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
- to strive with (against) something
Lượt xem: 399