stump orator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stump orator
Phát âm : /'stʌmp'ɔrətə/
+ danh từ
- người diễn thuyết (về chính trị) ở nơi công cộng, người cổ động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stump orator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stump orator":
stump orator stump oratory - Những từ có chứa "stump orator":
stump orator stump oratory - Những từ có chứa "stump orator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cuồi diễn giả
Lượt xem: 481