--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stupefactive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stupefactive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stupefactive
Phát âm : /'stju:pifæktiv/
+ tính từ
làm u mê, làm đần độn
Lượt xem: 224
Từ vừa tra
+
stupefactive
:
làm u mê, làm đần độn