stylize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stylize
Phát âm : /'stailaiz/ Cách viết khác : (stylise) /'stailaiz/
+ ngoại động từ
- làm đúng kiểu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stylise conventionalize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stylize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stylize":
stylise stylish stylize stylus - Những từ có chứa "stylize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cách điệu hoá cách điện hóa
Lượt xem: 319