--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sub-rectangular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sub-rectangular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sub-rectangular
Phát âm : /'sʌbrek'tæɳgjulə/
+ tính từ
tựa hình chữ nhật
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
sub-rectangular
:
tựa hình chữ nhật
+
nhẹ nợ
:
Have a load taken off one's mindLàm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳnTo have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
+
biệt phái
:
To secondđược Bộ văn hoá một nămto be seconded to the Ministry of Culture for a year
+
lá cải
:
ragtôi chả đọc tờ lá cải ấy đâuI don't read that rag
+
escape-pipe
:
ống thoát (hơi nước...)