subacidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subacidity
Phát âm : /'sʌbə'siditi/
+ danh từ
- vị hơi chua
- sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subacidity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subacidity":
subacid subacidity
Lượt xem: 293