--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subahdar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subahdar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subahdar
Phát âm : /,su:bə'dɑ:/
+ danh từ
(Anh-Ân) đại uý
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
subahdar
:
(Anh-Ân) đại uý
+
muffle
:
mồn (trâu, bò...)
+
header
:
người đóng đáy thùng
+
unappreciative
:
không ưa thích, không biết thưởng thức
+
thiểu số
:
minority