subcontract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subcontract
Phát âm : /'sʌb'kɔntrækt/
+ danh từ
- hợp đồng phụ
+ nội động từ
- thầu lại; ký hợp đồng phụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subcontract"
- Những từ có chứa "subcontract":
subcontract subcontractor
Lượt xem: 588