--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sublieutenant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sublieutenant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sublieutenant
Phát âm : /'sʌble'tenənt/
+ danh từ
(hàng hải) trung uý
(quân sự) thiếu uý
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
sublieutenant
:
(hàng hải) trung uý
+
nậy
:
(địa phương) BigCái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kiaThis cake is bigger than all the othersĐã rồi còn chơi bi nậyTo play at marbles though one is already big (grown-up)
+
cất mả
:
To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave
+
cao thâm
:
High and deep; deepÔng ấy học vấn cao thâmHe has deep knowledge
+
wordless
:
không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi)