--

sublime

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sublime

Phát âm : /sə'blaim/

+ tính từ

  • hùng vĩ, uy nghi
    • sublime scenery
      cảnh hùng vĩ
  • siêu phàm, tuyệt vời
    • sublime genius
      tài năng siêu phàm
    • sublime beauty
      sắc đẹp tuyệt vời
  • cao cả, cao siêu, cao thượng
    • sublime self-sacrifice
      sự hy sinh cao cả
    • sublime ambition
      tham vọng cao siêu
    • sublime love
      tình yêu cao thượng
  • (giải phẫu) nông, không sâu

+ danh từ

  • cái hùng vĩ
  • cái siêu phàm

+ động từ

  • (như) sublimate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sublime"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sublime"
    spline sublime
Lượt xem: 549