--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
suborner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suborner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suborner
Phát âm : /sʌ'bɔ:nə/
+ danh từ
người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
suborner
:
người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)