subretinal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subretinal
Phát âm : /'sʌb'retinəl/
+ tính từ
- (giải phẫu) dưới màng lưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subretinal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subretinal":
subordinal subretinal
Lượt xem: 289