subsaturated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsaturated
Phát âm : /'sʌb'sætʃəreitid/
+ tính từ
- gần bão hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subsaturated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subsaturated":
subsaturated substrate
Lượt xem: 294