subscriber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subscriber
Phát âm : /səb'skraibə/
+ danh từ
- người góp (tiền)
- người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
- (the subscriber) những người ký tên dưới đây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contributor reader endorser indorser ratifier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subscriber"
- Những từ có chứa "subscriber":
digital subscriber line subscriber
Lượt xem: 513