--

subtend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subtend

Phát âm : /səb'tend/

+ ngoại động từ

  • (toán học) trương (một cung)
  • đối diện với (góc của một tam giác)...
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subtend"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "subtend"
    subtenant subtend
Lượt xem: 426