--

succulent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succulent

Phát âm : /'sʌkjulənt/

+ tính từ

  • ngon, bổ (thức ăn)
  • hay, ý tứ dồi dào (văn)
  • (thực vật học) tính chất mọng nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "succulent"
  • Những từ có chứa "succulent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mọng ngon tép
Lượt xem: 413