suffragette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffragette
Phát âm : /,sʌfrə'dʤet/
+ danh từ
- phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suffragette"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suffragette":
suffragette suffragist
Lượt xem: 485