suffuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffuse
Phát âm : /sə'fju:z/
+ ngoại động từ
- tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
- tears suffuse cheeks
nước mắt làm ướt đẫm má
- tears suffuse cheeks
- ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
- suffused with light
tràn ngập ánh sáng
- suffused with light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suffuse"
Lượt xem: 481