--

suitcase

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suitcase

Phát âm : /'sju:tkeis/

+ danh từ

  • cái va li
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suitcase"
  • Những từ có chứa "suitcase" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    va li ấn chật
Lượt xem: 572