--

sulcated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulcated

Phát âm : /'sʌlkeit/ Cách viết khác : (sulcated) /'sʌlkeitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) có rãnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sulcated"
Lượt xem: 233