--

sulphurate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulphurate

Phát âm : /'sʌlfjureit/

+ ngoại động từ

  • cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh
Lượt xem: 232