sulphuric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulphuric
Phát âm : /sʌl'fjuərik/
+ tính từ
- (hoá học) Sunfuric
- sulphuric acid
axit sunfuric
- sulphuric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sulphuric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sulphuric":
sulphuric sulphurize sulphurous
Lượt xem: 303