--

sun-bonnet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sun-bonnet

Phát âm : /'sʌn,bɔnit/

+ danh từ

  • mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sun-bonnet"
  • Những từ có chứa "sun-bonnet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ca bô
Lượt xem: 294