--

sunken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sunken

Phát âm : /'sʌɳkən/

+ tính từ

  • bị chìm
    • a sunken ship
      chiếc tàu bị chìm
  • trũng, hóp, hõm
    • a sunken graden
      vườn trũng
    • sunken cheeks
      má hóp
    • sunken eyes
      mắt trũng xuống, mắt sâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sunken"
Lượt xem: 461