--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superabound
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superabound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superabound
Phát âm : /,sju:pərə'baund/
+ nội động từ
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
superabound
:
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá
+
chameleon
:
(động vật học) tắc kè hoa
+
diversionary attack
:
cuộc tấn công có tính cách nghi binh (nhằm đánh lạc hướng đối phương)
+
nèo
:
DragNèo ai làm việc gìTo drag someone into doing somethingNèo bạn đi xem hátTo drag one's friend to the theatre
+
covered stand
:
khán đài ở trường đua hoặc sân vận động gồm các dãy ghế được xếp theo tầng, có mái che