superannuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superannuate
Phát âm : /,sju:pə'rænjueit/
+ ngoại động từ
- cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
- loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superannuate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "superannuate":
superannuate superannuated - Những từ có chứa "superannuate":
superannuate superannuated
Lượt xem: 196