superdreadnought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superdreadnought
Phát âm : /,sju:pə'drednɔ:t/
+ danh từ
- (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)
Lượt xem: 326