--

superdreadnought

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superdreadnought

Phát âm : /,sju:pə'drednɔ:t/

+ danh từ

  • (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)
Lượt xem: 288