superheater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superheater
Phát âm : /,sju:pə'hi:tə/
+ danh từ
- nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superheater"
- Những từ có chứa "superheater":
superheater superheaterodyne
Lượt xem: 397