superlative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superlative
Phát âm : /sju:'pə:lətiv/
+ tính từ
- tột bực
- superlative wisdom
sự khôn ngoan tột bực
- superlative wisdom
- (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)
- superlative degree
cấp cao nhất
- superlative degree
+ danh từ
- độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
- (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
- his talk is all superlatives
- câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
greatest sterling(a) superlative degree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superlative"
- Những từ có chứa "superlative":
superlative superlativeness
Lượt xem: 389