supervisor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supervisor
Phát âm : /'sju:pəvaizə/
+ danh từ
- người giám sát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supervisory program executive program
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supervisor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supervisor":
supervisor supervisory - Những từ có chứa "supervisor":
supervisor supervisorship supervisory - Những từ có chứa "supervisor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám đốc bà con
Lượt xem: 338