suppurative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suppurative
Phát âm : /'sʌpjuərətiv/
+ tính từ
- (y học) làm mưng mủ (thuốc)
+ danh từ
- (y học) thuốc làm mưng mủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suppurative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suppurative":
separative suppurative
Lượt xem: 260