supreme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supreme
Phát âm : /sju:'pri:m/
+ tính từ
- tối cao
- Supreme Soviet
Xô-viết tối cao (Liên-xô)
- Supreme Soviet
- lớn nhất, quan trọng nhất
- supreme courage
sự dũng cảm lớn nhất
- the supreme test of fadelity
sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
- supreme courage
- cuối cùng
- the supreme hour
giờ hấp hối, lúc lâm chung
- the supreme hour
- the supreme Pontiff
- Giáo hoàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supreme"
Lượt xem: 1612