surcoat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surcoat
Phát âm : /'sə:kout/
+ danh từ
- (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)
- áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surcoat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surcoat":
sarcode sugar-coat surcoat suricate surrogate
Lượt xem: 370